Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
彌陀 di đà
1
/1
彌陀
di đà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ Phật. Nói tắt của A-di-đà Phật
阿
彌
陀
佛
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm phú - 感賦
(
Cao Bá Quát
)
•
Du Lục Vân động - 遊綠雲洞
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Hoài An Dưỡng kỳ 3 - 懷安養其三
(
Nhật Quán thiền sư
)
•
Kệ - 偈
(
Thiện Đạo đại sư
)
•
Khốc hữu nhân tang ngộ thiền kỷ bút - 哭友人喪悟禪紀筆
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Nhâm Tuất hạ ngũ nguyệt bát nhật tảo thừa châu nhập Phong Nha Tiên tự động - 壬戌夏五月八日早乘舟入峰衙仙寺洞
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 1 - 念佛伽陀教義百偈其一
(
Triệt Ngộ thiền sư
)
•
Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 2 - 念佛伽陀教義百偈其二
(
Triệt Ngộ thiền sư
)
•
Vô đề (Niệm Phật viên thông nhiếp lục căn) - 無題(念佛圓通攝六根)
(
Thực Hiền
)
•
Vô đề (Tứ sắc liên hoa gian lục hạ) - 無題(四色蓮華間綠荷)
(
Khả Mân
)
Bình luận
0