Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
彌陀 di đà
1
/1
彌陀
di đà
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ Phật. Nói tắt của A-di-đà Phật 阿彌陀佛.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm phú - 感賦
(
Cao Bá Quát
)
•
Kỳ 10 - 其十
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 13 - 其十三
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 4 - 其四
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 7 - 其七
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Kỳ 8 - 其八
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Nhâm Tuất hạ ngũ nguyệt bát nhật tảo thừa châu nhập Phong Nha Tiên tự động - 壬戌夏五月八日早乘舟入峰衙仙寺洞
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Niệm Phật ngâm - 念佛吟
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vô đề (Hành thời chính hảo niệm Di Đà) - 無題(行時正好念彌陀)
(
Thực Hiền
)
•
Vô đề (Mạc đạo tây phương lộ chính dao) - 無題(莫道西方路正遙)
(
Phật An pháp sư
)
Bình luận
0